🌷 Initial sound: ㄲㅂㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
깔보다
:
다른 사람을 낮추어 보고 무시하다.
Động từ
🌏 MIỆT THỊ, XEM THƯỜNG, KHINH THƯỜNG: Nhìn người khác một cách hạ thấp và coi thường họ.
•
까불다
:
잘난 체하고 분수에 맞지 않게 행동하다.
Động từ
🌏 HỢM HĨNH, TINH TƯỚNG, VÊNH VÁO: Hành động một cách tỏ vẻ ta đây và không đúng với bổn phận của mình.
•
까불다
:
껍질이나 먼지 등을 날려 보내기 위해 평평한 모양의 도구 위에 곡식을 올려 두고 위아래로 흔들다.
Động từ
🌏 SÀNG, SẨY: Đặt ngũ cốc lên trên dụng cụ có dạng phẳng và hất lên hất xuống để cho vỏ hay bụi bay đi.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)