🌷 Initial sound: ㄲㅅㄲㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
까슬까슬
:
피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt đồ vật hoặc da thô ráp, không nhẵn nhụi.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155)