🌷 Initial sound: ㄲㅅㄲㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

까슬까슬 : 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt đồ vật hoặc da thô ráp, không nhẵn nhụi.


:
Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53)