🌷 Initial sound: ㄲㅇㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
껴입히다
:
여러 벌의 옷을 겹쳐서 입게 하다.
Động từ
🌏 MẶC ĐÚP CHO: Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197)