🌷 Initial sound: ㄲㅇㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
껴입히다
:
여러 벌의 옷을 겹쳐서 입게 하다.
Động từ
🌏 MẶC ĐÚP CHO: Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98)