🌷 Initial sound: ㄴㅁㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
난민촌
(難民村)
:
전쟁이나 재난을 당하여 생활이 어려운 사람들이 모여 사는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG TỊ NẠN, KHU TỊ NẠN, TRẠI TỊ NẠN: Làng tập trung những người gặp khó khăn trong cuộc sống vì gặp phải thiên tai hay chiến tranh.
•
나무총
(나무 銃)
:
나무로 만든 총.
Danh từ
🌏 SÚNG GỖ: Súng làm bằng gỗ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110)