🌷 Initial sound: ㄴㅁㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
난민촌
(難民村)
:
전쟁이나 재난을 당하여 생활이 어려운 사람들이 모여 사는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG TỊ NẠN, KHU TỊ NẠN, TRẠI TỊ NẠN: Làng tập trung những người gặp khó khăn trong cuộc sống vì gặp phải thiên tai hay chiến tranh.
•
나무총
(나무 銃)
:
나무로 만든 총.
Danh từ
🌏 SÚNG GỖ: Súng làm bằng gỗ.
• Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76)