🌷 Initial sound: ㄴㅈㄷㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
넓적다리
:
무릎 위쪽의 다리.
Danh từ
🌏 ĐÙI: Phần chân trên đầu gối.
•
넙적다리
:
→ 넓적다리
Danh từ
🌏
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160)