🌷 Initial sound: ㄴㅈㄷㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

넓적다리 : 무릎 위쪽의 다리. Danh từ
🌏 ĐÙI: Phần chân trên đầu gối.

넙적다리 : → 넓적다리 Danh từ
🌏


:
Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)