🌷 Initial sound: ㄸㅂㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

땅바닥 : 아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥. ☆☆ Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Mặt đất không trải gì cả.

떠보다 : 남의 마음을 슬쩍 알아보다. Động từ
🌏 KHẼ NHÌN: Khẽ tìm hiểu lòng dạ của người khác.

떠받다 : 머리나 뿔로 세게 밀어 부딪치다. Động từ
🌏 HÚC: Đẩy và va mạnh bằng đầu hay sừng.


Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273)