🌷 Initial sound: ㄸㅂㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
땅바닥
:
아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Mặt đất không trải gì cả.
•
떠보다
:
남의 마음을 슬쩍 알아보다.
Động từ
🌏 KHẼ NHÌN: Khẽ tìm hiểu lòng dạ của người khác.
•
떠받다
:
머리나 뿔로 세게 밀어 부딪치다.
Động từ
🌏 HÚC: Đẩy và va mạnh bằng đầu hay sừng.
• Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)