🌷 Initial sound: ㄹㅈㅅㅌㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
레지스탕스
(résistance)
:
독재 권력이나 점령군에 대한 저항 운동.
Danh từ
🌏 CUỘC KHÁNG CHIẾN, CUỘC ĐẤU TRANH CHỐNG ...: Cuộc vận động phản kháng đối với quân chiếm đóng hoặc thế lực độc tài.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)