🌷 Initial sound: ㅁㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 9 ALL : 21
•
마르다
:
물기가 다 날아가서 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÔ: Hơi nước bay đi hết nên không còn nữa.
•
모르다
:
사람이나 사물, 사실 등을 알지 못하거나 이해하지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT: Không biết được hoặc không hiểu được người, sự vật hay sự việc...
•
미루다
:
일이나 정해진 때를 나중으로 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 DỜI LẠI, HOÃN LẠI: Chuyển công việc hay thời gian đã định về sau.
•
말리다
:
물기를 다 날려서 없어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔ, PHƠI KHÔ, HONG KHÔ, SẤY KHÔ: Làm hơi nước bay đi hết không còn gì.
•
밀리다
:
방향의 반대쪽에서 힘이 가해져서 움직여지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY, BỊ XÔ: Sức mạnh được tăng thêm và dịch chuyển từ phía đối diện của phương hướng.
•
물리다
:
상처가 날 만큼 동물의 이빨에 세게 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CẮN: Bị ấn mạnh bởi răng của động vật đến mức có vết thương.
•
멜로디
(melody)
:
높낮이와 리듬이 있는 음의 흐름.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAI ĐIỆU: Chuỗi âm có nhịp điệu và độ cao thấp.
•
말리다
:
남이 어떤 행동을 하지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CAN, NGĂN, CAN NGĂN: Làm cho người khác không thực hiện được hành động nào đó.
•
밀리다
:
처리하지 못한 일이나 물건이 쌓이다.
☆☆
Động từ
🌏 DỒN LẠI, Ứ LẠI, TỒN ĐỌNG: Công việc hay đồ vật chưa xử lí được bị ứ đọng.
•
몰리다
:
어떤 것이 어떤 방향이나 장소로 움직여 가게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ DỒN, BỊ ÉP: Cái nào đó được làm cho dịch chuyển về hướng hay nơi nào đó.
•
무르다
:
단단하거나 뻣뻣하지 않고 여리다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM OẶT, YẾU ỚT: Mỏng manh và không cứng hoặc thẳng.
•
물리다
:
산 물건을 원래 주인에게 돌려주고 돈을 되찾게 하다.
☆
Động từ
🌏 TRẢ LẠI, HOÀN LẠI, HOÀN TRẢ LẠI: Làm cho trả lại hàng đã mua cho chủ ban đầu và lấy lại tiền.
•
물리다
:
갚아야 할 돈을 내게 하다.
Động từ
🌏 BẮT (PHẠT), ĐÁNH (THUẾ): Bắt trả tiền cần phải trả.
•
마르다
:
천이나 나무 등의 재료를 일정한 모양이나 크기로 자르다.
Động từ
🌏 XẺ, CẮT: Cắt những vật liệu như vải hoặc gỗ theo hình dạng hay kích thước nhất định.
•
물리다
:
이나 입술로 무엇을 떨어지거나 빠져나가지 않도록 세게 누르게 하다.
Động từ
🌏 CẮN, NGẬM: Ấn mạnh bằng răng hoặc môi để không đánh rơi hoặc tuột ra cái gì đó.
•
무르다
:
단단했던 것이 물렁물렁해지다.
Động từ
🌏 NHŨN, NHÃO, CHÍN NHỪ: Cái vốn cứng trở nên mềm nhũn.
•
말리다
:
어떤 일이나 사건 등에 휩쓸려 들어가다.
Động từ
🌏 BỊ SA VÀO, BỊ RƠI VÀO, BỊ CUỐN VÀO: Bị cuốn vào công việc hoặc sự kiện nào đó
•
머릿돌
:
건물을 지을 때 날짜 등을 새겨서 일정한 자리에 세워 놓거나 고정시켜 놓는 상징적인 돌.
Danh từ
🌏 Hòn đá mang tính tượng trưng khắc ngày tháng... khi xây tòa nhà và được đặt hoặc cố định ở nơi nhất định.
•
마렵다
:
대소변을 누고 싶다.
Tính từ
🌏 BUỒN, MẮC: Muốn đại tiểu tiện.
•
무르다
:
사거나 바꾼 물건을 돌려주고 그 대가로 주었던 것을 되찾다.
Động từ
🌏 LẤY LẠI, THU HỒI: Trả lại đồ vật đã mua hoặc đổi rồi lấy lại cái đã đưa theo mức giá đó.
•
물리다
:
다시 대하기 싫을 만큼 매우 싫증이 나다.
Động từ
🌏 CHÁN NGẤY, CHÁN GHÉT: Rất ghét đến mức ghét gặp lại.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103)