🌷 Initial sound: ㅁㅅㅂㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
무소불위
(無所不爲)
:
하지 못하는 일이 없음.
Danh từ
🌏 CHẲNG CÓ GÌ KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Việc không có việc gì không thể làm.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Xem phim (105)