🌷 Initial sound: ㅁㅅㅂㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
무소불위
(無所不爲)
:
하지 못하는 일이 없음.
Danh từ
🌏 CHẲNG CÓ GÌ KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Việc không có việc gì không thể làm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76)