🌷 Initial sound: ㅂㄷㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 9

빈둥거리다 : 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하다. Động từ
🌏 ĂN KHÔNG NGỒI RỒI, QUANH RA QUẨN VÀO: Cứ lười nhác chỉ chơi không mà không làm gì cả.

번득거리다 : 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 LẬP LÒE, BẬP BÙNG, LÓNG LÁNH, ÓNG ÁNH: Ánh sáng mạnh được phản chiếu bởi vật thể... cứ hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

번들거리다 : 잘 닦고 기름칠을 한 듯 표면이 매끄럽고 윤이 나다. Động từ
🌏 BÓNG LOÁNG: Bề mặt trơn và bóng láng như thể lau kĩ và quét dầu.

바둥거리다 : 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 QUẪY ĐẠP, VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: Cái có thân hình hơi nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) chân tay và liên tục cử động.

복닥거리다 : 많은 사람이 좁은 곳에 모여 시끄럽고 복잡하게 마구 움직이다. Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, LỘN XỘN: Nhiều người tụ tập ở nơi chật chội và di chuyển lung tung một cách ồn ào và phức tạp.

반들거리다 : 빛이 날 만큼 겉이 아주 매끄럽고 윤이 나다. Động từ
🌏 LONG LANH, LẤP LÁNH: Bề ngoài rất mượt và láng như phát ra ánh sáng.

바동거리다 : 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: Cái có thân hình nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) chân tay và liên tục cử động.

버둥거리다 : 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다. Động từ
🌏 QUẰN QUẠI: Thứ có kích thước to lớn bị cột hoặc nằm hay ngồi nên vung vẩy chân tay và liên tục dịch chuyển.

부들거리다 : 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 몸을 자꾸 크게 떨다. Động từ
🌏 RUN BẮN, RUN BẦN BẬT, RUN LẬP CẬP: Cơ thể thường xuyên bị run mạnh vì lạnh, sợ hay tức giận. Hoặc thường xuyên run mạnh cơ thể.


Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Lịch sử (92)