🌷 Initial sound: ㅂㄸㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

부뚜막 : 부엌 아궁이 위, 솥을 걸어 놓은 곳 주변의 평평한 자리. Danh từ
🌏 BẾP LÒ: Vị trí bằng phẳng xung quanh nơi đặt nồi to (sot) lên trên lò sưởi ở bếp.


Mua sắm (99) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Giáo dục (151)