🌷 Initial sound: ㅂㄸㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
부뚜막
:
부엌 아궁이 위, 솥을 걸어 놓은 곳 주변의 평평한 자리.
Danh từ
🌏 BẾP LÒ: Vị trí bằng phẳng xung quanh nơi đặt nồi to (sot) lên trên lò sưởi ở bếp.
• Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36)