🌷 Initial sound: ㅂㄹㄸㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
부릅뜨다
:
무섭고 사나워 보이도록 눈을 크게 뜨다.
☆
Động từ
🌏 TRỢN NGƯỢC MẮT: Mở mắt to để trông thấy sợ và dữ tợn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70)