🌷 Initial sound: ㅂㅁㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

뱃머리 : 배의 앞 끝. Danh từ
🌏 MŨI THUYỀN, MŨI TÀU: Cuối phía trước của tàu thuyền.

부메랑 (boomerang) : 앞으로 던지면 던진 사람 쪽으로 다시 돌아오는, 굽은 모양의 나무 막대. Danh từ
🌏 BOOMERANG; BUMƠRANG: Que tre hình cong, nếu ném ra phía trước thì sẽ quay lại phía người ném.

백미러 (▼back mirror) : 뒤쪽을 보기 위해 자동차나 자전거에 달아 놓은 거울. Danh từ
🌏 KÍNH CHIẾU HẬU, GƯƠNG CHIẾU HẬU.: Kính đặt ở xe ô tô hay xe đạp để nhìn về phía sau.

비밀리 (祕密裡) : 남에게 비밀로 하는 가운데. Danh từ
🌏 TRONG BÍ MẬT: Trong việc bí mật với người khác.

방명록 (芳名錄) : 어떤 행사에 참석하거나 방문한 사람들의 이름을 적어 놓은 책. Danh từ
🌏 SỔ GHI DANH KHÁCH TỚI THĂM: Sổ ghi lại tên của những người đến thăm hay tham gia sự kiện nào đó.


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)