🌷 Initial sound: ㅂㅁㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

뱃머리 : 배의 앞 끝. Danh từ
🌏 MŨI THUYỀN, MŨI TÀU: Cuối phía trước của tàu thuyền.

부메랑 (boomerang) : 앞으로 던지면 던진 사람 쪽으로 다시 돌아오는, 굽은 모양의 나무 막대. Danh từ
🌏 BOOMERANG; BUMƠRANG: Que tre hình cong, nếu ném ra phía trước thì sẽ quay lại phía người ném.

백미러 (▼back mirror) : 뒤쪽을 보기 위해 자동차나 자전거에 달아 놓은 거울. Danh từ
🌏 KÍNH CHIẾU HẬU, GƯƠNG CHIẾU HẬU.: Kính đặt ở xe ô tô hay xe đạp để nhìn về phía sau.

비밀리 (祕密裡) : 남에게 비밀로 하는 가운데. Danh từ
🌏 TRONG BÍ MẬT: Trong việc bí mật với người khác.

방명록 (芳名錄) : 어떤 행사에 참석하거나 방문한 사람들의 이름을 적어 놓은 책. Danh từ
🌏 SỔ GHI DANH KHÁCH TỚI THĂM: Sổ ghi lại tên của những người đến thăm hay tham gia sự kiện nào đó.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124)