🌷 Initial sound: ㅂㅁㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

보물섬 (寶物 섬) : 보물이 묻혀 있는 섬. Danh từ
🌏 ĐẢO GIẤU VÀNG, ĐẢO VÀNG: Đảo có chôn báu vật.

본모습 (本 모습) : 꾸미거나 포장한 것이 아닌 원래 모습. Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG THẬT, DÁNG VẺ VỐN CÓ: Hình dáng vốn có chứ không phải do tô vẽ hay che đậy.

분만실 (分娩室) : 병원에서, 아이를 낳을 때에 쓰는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG SINH: Phòng dùng khi sinh con ở bệnh viện.

북망산 (北邙山) : (비유적으로) 무덤이 많은 곳이나 사람이 죽어서 묻히는 곳. Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA: (cách nói ví von) Nơi có nhiều ngôi mộ hoặc nơi người ta chết đi được chôn cất.


Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28)