🌷 Initial sound: ㅂㅈㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

북적거리다 : 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 자꾸 떠들다. Động từ
🌏 RỐI RẮM, ĐÔNG NGHẸT: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và cứ gây ồn ào.

빈정거리다 : 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다. Động từ
🌏 GIỄU CỢT: Khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoặc trêu chọc người khác.

복작거리다 : 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, HỖN LOẠN: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và cứ di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào.

번질거리다 : 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다. Động từ
🌏 BÓNG LỘN, BÓNG NHOÁNG, BÓNG NHẪY: Phần ngoài bóng láng.

반질거리다 : 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다. Động từ
🌏 BÓNG LOÁNG: Bề ngoài của vật thể rất trơn và bóng láng.


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204)