🌷 Initial sound: ㅂㅈㅇㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

부자연하다 (不自然 하다) : 익숙하지 않거나 억지로 꾸민 듯하여 어색하다. Tính từ
🌏 KHÔNG TỰ NHIÊN, GƯỢNG GẠO: Không quen hay có vẻ cố tình thể hiện nên gượng gạo.

부주의하다 (不注意 하다) : 어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않다. Tính từ
🌏 KHÔNG CHÚ Ý, BẤT CẨN, THIẾU THẬN TRỌNG, CẨU THẢ, SƠ SUẤT: Không tập trung tinh thần nên không cẩn thận khi làm việc nào đó.

부자유하다 (不自由 하다) : 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없다. Tính từ
🌏 KHÔNG TỰ DO: Không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào cái gì đó.


Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Cảm ơn (8)