🌷 Initial sound: ㅂㅈㅇㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
부자연하다
(不自然 하다)
:
익숙하지 않거나 억지로 꾸민 듯하여 어색하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG TỰ NHIÊN, GƯỢNG GẠO: Không quen hay có vẻ cố tình thể hiện nên gượng gạo.
•
부주의하다
(不注意 하다)
:
어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CHÚ Ý, BẤT CẨN, THIẾU THẬN TRỌNG, CẨU THẢ, SƠ SUẤT: Không tập trung tinh thần nên không cẩn thận khi làm việc nào đó.
•
부자유하다
(不自由 하다)
:
무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG TỰ DO: Không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào cái gì đó.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76)