🌟 부자유하다 (不自由 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부자유하다 (
부자유하다
) • 부자유한 (부자유한
) • 부자유하여 (부자유하여
) 부자유해 (부자유해
) • 부자유하니 (부자유하니
) • 부자유합니다 (부자유함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부자유(不自由): 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없음.
🌷 ㅂㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 부자유하다
-
ㅂㅈㅇㅎㄷ (
부자연하다
)
: 익숙하지 않거나 억지로 꾸민 듯하여 어색하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG TỰ NHIÊN, GƯỢNG GẠO: Không quen hay có vẻ cố tình thể hiện nên gượng gạo. -
ㅂㅈㅇㅎㄷ (
부주의하다
)
: 어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CHÚ Ý, BẤT CẨN, THIẾU THẬN TRỌNG, CẨU THẢ, SƠ SUẤT: Không tập trung tinh thần nên không cẩn thận khi làm việc nào đó. -
ㅂㅈㅇㅎㄷ (
부자유하다
)
: 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG TỰ DO: Không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào cái gì đó.
• Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)