🌟 부자유하다 (不自由 하다)

Tính từ  

1. 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없다.

1. KHÔNG TỰ DO: Không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부자유한 사회.
    Unleavened society.
  • Google translate 부자유한 생활.
    A life of indecision.
  • Google translate 부자유한 신분.
    Poor status.
  • Google translate 부자유하게 만들다.
    To make indigent.
  • Google translate 움직임이 부자유하다.
    There is no movement.
  • Google translate 그는 무릎의 통증이 점점 심해져서 걷기가 부자유했다.
    The pain in his knee became more and more severe, making him unable to walk.
  • Google translate 김 씨는 비록 장애로 인해 시각이 부자유하지만 배움을 포기하지 않았다.
    Mr. kim did not give up learning, even though his vision was poor due to his disability.

부자유하다: not free; uncomfortable,ふじゆうだ【不自由だ】,restreint, handicapé, infirme, invalide, impotent, perclus, inconfortable,sujeto, amarrado, frenado, obstaculizado, cohibido,غير حرّ,чөлөөтэй бус, баригдмал, хаагдмал,không tự do,ไม่สะดวก, ขาดอิสรภาพ, อึดอัด,tidak bebas, tidak leluasa,несвободный; ограниченный; стеснённый; неудобный; дискомфортный,不自由,不方便,不灵活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부자유하다 (부자유하다) 부자유한 (부자유한) 부자유하여 (부자유하여) 부자유해 (부자유해) 부자유하니 (부자유하니) 부자유합니다 (부자유함니다)
📚 Từ phái sinh: 부자유(不自由): 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없음.

💕Start 부자유하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)