🌷 Initial sound: ㅂㅎㄹ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

보험료 (保險料) : 보험에 가입한 사람이 보험 회사에 정기적으로 내는 돈. Danh từ
🌏 PHÍ BẢO HIỂM: Số tiền người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm theo định kì.

불합리 (不合理) : 이론이나 이치에 맞지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP LÝ: Sự không hợp với logic hay lý luận.

비합리 (非合理) : 이론이나 이치에 맞지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỢP LÝ, SỰ BẤT HỢP LÝ: Việc không phù hợp với lô gic hay lý luận.


Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97)