🌷 Initial sound: ㅂㅎㄹ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

보험료 (保險料) : 보험에 가입한 사람이 보험 회사에 정기적으로 내는 돈. Danh từ
🌏 PHÍ BẢO HIỂM: Số tiền người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm theo định kì.

불합리 (不合理) : 이론이나 이치에 맞지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP LÝ: Sự không hợp với logic hay lý luận.

비합리 (非合理) : 이론이나 이치에 맞지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỢP LÝ, SỰ BẤT HỢP LÝ: Việc không phù hợp với lô gic hay lý luận.


:
Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53)