🌷 Initial sound: ㅃㅊㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3

뺨치다 : (속된 말로) 어떤 것을 능가하다. Động từ
🌏 NỔI TRỘI, ĐIÊU LUYỆN: (cách nói thông tục) Vượt trội về cái nào đó.

뻗치다 : (강조하는 말로) 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다. Động từ
🌏 VƯƠN RỘNG, LAN RỘNG: (cách nói nhấn mạnh) Cành cây, dây leo hay rễ... phát triển vươn dài.

삐치다 : 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다. Động từ
🌏 GIẬN, DỖI: Cáu gắt vì tức giận hay bị tổn thương.


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103)