🌷 Initial sound: ㅃㅊㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3

뺨치다 : (속된 말로) 어떤 것을 능가하다. Động từ
🌏 NỔI TRỘI, ĐIÊU LUYỆN: (cách nói thông tục) Vượt trội về cái nào đó.

뻗치다 : (강조하는 말로) 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다. Động từ
🌏 VƯƠN RỘNG, LAN RỘNG: (cách nói nhấn mạnh) Cành cây, dây leo hay rễ... phát triển vươn dài.

삐치다 : 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다. Động từ
🌏 GIẬN, DỖI: Cáu gắt vì tức giận hay bị tổn thương.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191)