🌷 Initial sound: ㅅㄷㅇㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
사돈어른
(査頓 어른)
:
(높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái.
•
살덩어리
:
뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
Danh từ
🌏 PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác.
•
쇳덩어리
:
쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Một khối được kết lại từ sắt.
• Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47)