🌷 Initial sound: ㅅㅊㅂ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
성차별
(性差別)
:
성별에 따라 차이를 두어 사람을 대함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH, SỰ KỲ THỊ GIỚI TÍNH: Sự đối xử phân biệt theo giới tính.
• Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88)