🌷 Initial sound: ㅅㅋㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

스크랩 (scrap) : 신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관하는 일. 또는 그런 글이나 사진. Danh từ
🌏 VIỆC CẮT TRÍCH TIN, ẢNH, MẨU TIN TRÍCH, ĐOẠN ẢNH CẮT: Việc cắt ảnh hay đoạn văn cần thiết từ những thứ như báo, tạp chí và cất giữ hay dán ở chỗ khác. Hoặc ảnh hay đoạn văn đó.

스크럼 (scrum) : 여러 사람이 서로 팔을 끼거나 어깨동무를 해서 하나로 뭉치는 것. Danh từ
🌏 SỰ KHOÁC TAY KẾT THÀNH MỘT ĐÁM, ĐÁM NGƯỜI KHOÁC TAY NHAU: Việc một số người khoác tay hay khoác vai và kết thành một.

소쿠리 : 가늘게 쪼갠 대나 싸리를 엮어 테가 있고 둥글게 만든 그릇. Danh từ
🌏 SOKURI; RỔ, GIÁ: Vật to, hình tròn, có quai và được đan từ mây, tre chẻ mỏng.

생크림 (生 cream) : 우유에서 지방 성분을 분리하여 만든 희고 부드러운 식품. Danh từ
🌏 KEM TƯƠI: Thực phẩm mềm và có màu trắng được làm bằng cách tách thành phần béo từ sữa ra.

스크린 (screen) : 영상이나 영화를 비치기 위한 막. Danh từ
🌏 MÀN ẢNH, MÀN HÌNH: Màn để chiếu hình ảnh hay phim ảnh.


Hẹn (4) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149)