🌷 Initial sound: ㅇㅊㄱㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

아침거리 : 아침 식사를 만들 재료. 또는 아침 식사로 먹을 음식. Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN SÁNG: Nguyên liệu làm bữa sáng. Hoặc món ăn dùng làm bữa sáng.


Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11)