🌟 아침거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아침거리 (
아침꺼리
)
🌷 ㅇㅊㄱㄹ: Initial sound 아침거리
-
ㅇㅊㄱㄹ (
아침거리
)
: 아침 식사를 만들 재료. 또는 아침 식사로 먹을 음식.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN SÁNG: Nguyên liệu làm bữa sáng. Hoặc món ăn dùng làm bữa sáng.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)