🌷 Initial sound: ㅇㅊㄱㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
아침거리
:
아침 식사를 만들 재료. 또는 아침 식사로 먹을 음식.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN SÁNG: Nguyên liệu làm bữa sáng. Hoặc món ăn dùng làm bữa sáng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98)