🌟 저녁거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저녁거리 (
저녁꺼리
)
🌷 ㅈㄴㄱㄹ: Initial sound 저녁거리
-
ㅈㄴㄱㄹ (
저녁거리
)
: 저녁 식사를 만들 재료. 또는 저녁 식사로 먹을 음식.
Danh từ
🌏 ĐỒ LÀM BỮA TỐI, ĐỒ ĂN TỐI: Nguyên liệu để làm bữa ăn tối. Hoặc món ăn để ăn bữa tối.
• Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48)