Danh từ
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저녁거리 (저녁꺼리)
저녁꺼리
Start 저 저 End
Start
End
Start 녁 녁 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151)