🌟 저녁거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저녁거리 (
저녁꺼리
)
🌷 ㅈㄴㄱㄹ: Initial sound 저녁거리
-
ㅈㄴㄱㄹ (
저녁거리
)
: 저녁 식사를 만들 재료. 또는 저녁 식사로 먹을 음식.
Danh từ
🌏 ĐỒ LÀM BỮA TỐI, ĐỒ ĂN TỐI: Nguyên liệu để làm bữa ăn tối. Hoặc món ăn để ăn bữa tối.
• Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78)