🌷 Initial sound: ㅇㅌㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

애타다 : 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다. Động từ
🌏 LO ÂU, LO LẮNG, BĂN KHOĂN, KHẮC KHOẢI: Rất bức bối hoặc bực dọc nên sốt ruột.

움트다 : 풀이나 나무의 싹이 새로 돋아 나오기 시작하다. Động từ
🌏 NẢY LỘC, ĐÂM CHỒI, HÉ NỞ, MỌC MẦM, NẢY MẦM: Chồi non của cây cỏ mọc mới lên và bắt đầu lộ ra.


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Tâm lí (191) Mua sắm (99)