🌷 Initial sound: ㅇㅌㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
애타다
:
매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.
☆
Động từ
🌏 LO ÂU, LO LẮNG, BĂN KHOĂN, KHẮC KHOẢI: Rất bức bối hoặc bực dọc nên sốt ruột.
•
움트다
:
풀이나 나무의 싹이 새로 돋아 나오기 시작하다.
Động từ
🌏 NẢY LỘC, ĐÂM CHỒI, HÉ NỞ, MỌC MẦM, NẢY MẦM: Chồi non của cây cỏ mọc mới lên và bắt đầu lộ ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104)