🌷 Initial sound: ㅇㅎㅊㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
위험천만
(危險千萬)
:
해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ CÙNG NGUY HIỂM: Việc rất không an toàn vì có thể bị thương hay gặp tai hại.
• Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101)