🌷 Initial sound: ㅈㄱㅂ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 14

주거비 (住居費) : 집세나 수도 요금 등과 같이 집에서 살아가는 데 드는 비용. Danh từ
🌏 PHÍ CƯ TRÚ: Chi phí vào việc sinh sống trong ngôi nhà ví dụ như tiền thuê nhà hay tiền nước...

재개발 (再開發) : 이미 있는 것을 더 좋게 하기 위해 다시 개발함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁT TRIỂN, SỰ TÁI KHAI THÁC: Việc phát triển lại để làm cho cái đã có được tốt hơn.

조가비 : 조개의 살을 싸고 있는 단단한 껍데기. Danh từ
🌏 VỎ SÒ: Vỏ cứng bao bọc thịt con sò.

전깃불 (電氣 불) : 전등에 켜진 불. Danh từ
🌏 ĐÈN ĐIỆN: Đèn được bật lên bởi bóng đèn điện.

조건부 (條件附) : 어떠한 제한이 붙거나 제한을 붙임. 또는 그 제한. Danh từ
🌏 SỰ KÈM THEO ĐIỀU KIỆN, ĐIỀU KIỆN KÈM THEO: Hạn chế nào đó đi kèm hoặc kèm theo hạn chế nào đó. Hoặc sự hạn chế đó.

중급반 (中級班) : 학교나 학원 등에서 편성한 반 가운데 수준이 중간인 반. Danh từ
🌏 LỚP TRUNG CẤP: Lớp có trình độ ở giữa trong số các lớp được phân cấp ra ở trường học hoặc trung tâm.

조각보 (조각 褓) : 여러 조각의 헝겊을 잇거나 붙여서 만든 보자기. Danh từ
🌏 TẤM VẢI BỌC LÀM BẰNG VẢI NỐI: Miếng vải dùng để gói đồ vật được làm bằng nhiều mảnh vải nối liền nhau.

지구본 (地球本) : 지구의 모양을 본떠 만든 모형. Danh từ
🌏 QUẢ ĐỊA CẦU: Mô hình được làm mô phỏng hình dạng của trái đất.

저개발 (低開發) : 개발이나 발달이 거의 되어 있지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KÉM PHÁT TRIỂN, SỰ CHẬM PHÁT TRIỂN: Sự hầu như chưa được khai phá hay phát triển.

잡곡밥 (雜穀 밥) : 쌀에 잡곡을 섞어서 짓거나 잡곡만으로 지은 밥. Danh từ
🌏 JAPGUKBAP; CƠM NGŨ CỐC, CƠM ĐỘN NGŨ CỐC: Cơm nấu trộn lẫn ngũ cốc khác với gạo hay chỉ nấu với các loại ngũ cốc khác không phải gạo.

장국밥 (醬 국밥) : 더운 장국을 붓고 고기와 고명을 얹은 밥. Danh từ
🌏 JANGGUKBAP; MÓN CƠM CANH THỊT: Món cơm chan nước canh thịt nóng rồi để thịt và thức ăn kèm lên trên.

저격범 (狙擊犯) : 어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏜 범인. Danh từ
🌏 TỘI PHẠM XẢ SÚNG, TỘI PHẠM TẤN CÔNG BẰNG SÚNG: Tội phạm nhắm vào đối tượng nào đó và bắn súng.

정공법 (正攻法) : 정면으로 공격하는 방법. Danh từ
🌏 CÁCH TẤN CÔNG TRỰC DIỆN: Phương pháp tấn công chính diện.

조각배 : 작은 배. Danh từ
🌏 XUỒNG: Thuyền nhỏ.


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Mua sắm (99)