🌷 Initial sound: ㅈㄴㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 2 ALL : 7

지나다 : 시간이 흘러 그 시기에서 벗어나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 QUA, TRÔI QUA: Thời gian trôi qua và ra khỏi thời kì đó.

지내다 : 어떠한 정도나 상태로 생활하거나 살아가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRẢI QUA: Sống hay sinh hoạt theo một trạng thái hay mức độ nào đó.

지난달 : 이번 달의 바로 전의 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG RỒI, THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này.

지니다 : 어떤 물건을 몸에 간직하여 가지다. ☆☆ Động từ
🌏 GIỮ GÌN, BẢO QUẢN: Cất giữ và mang theo bên mình một vật nào đó.

잘나다 : 외모가 예쁘거나 잘생기다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẸP TRAI, ĐẸP GÁI: Ngoại hình xinh đẹp hoặc ưa nhìn.

전년도 (前年度) : 지나간 연도. Danh từ
🌏 NĂM TRƯỚC: Năm vừa qua.

중노동 (重勞動) : 육체적으로 힘이 많이 드는 일. Danh từ
🌏 LAO ĐỘNG NĂNG NHỌC: Công việc mất nhiều sức lực về mặt thể xác.


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204)