🌷 Initial sound: ㅈㄷㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

잔디밭 : 잔디가 많이 나 있는 풀밭. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG CỎ: Nơi có nhiều cỏ mọc.

접대비 (接待費) : 손님을 접대하는 데 드는 비용. Danh từ
🌏 PHÍ TIẾP ĐÃI, PHÍ TIẾP KHÁCH: Chi phí tiêu tốn vào việc tiếp đãi khách.

줄담배 : 연달아 계속 피우는 담배. Danh từ
🌏 THUỐC LÁ ĐƯỢC ĐỐT LIÊN TỤC: Thuốc lá được hút liên tục nối tiếp nhau, hết điếu này lại đến điếu khác.

지도부 (指導部) : 어떤 목적이나 방향으로 가르쳐서 이끄는 일을 맡아서 하는 부서. Danh từ
🌏 BAN CHỈ ĐẠO, BAN LÃNH ĐẠO, BỘ CHỈ HUY: Bộ phận đảm nhận và làm công việc chỉ dạy, dẫn dắt theo phương hướng hay mục đích nào đó.

장대비 (長 대비) : 장대처럼 굵고 세차게 내리는 비. Danh từ
🌏 MƯA NẶNG HẠT, MƯA LỚN: Cơn mưa giọt to và mạnh như cây sào.

전등불 (電燈 불) : 전등에 켜진 불. Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐIỆN: Ánh sáng được bật lên bởi đèn điện.

절도범 (竊盜犯) : 남의 물건을 몰래 훔친 죄를 지은 사람. Danh từ
🌏 TỘI PHẠM TRỘM CẮP: Người phạm tội lén lút lấy trộm đồ của người khác.

접대부 (接待婦) : 요릿집이나 술집 등에서 손님의 시중을 드는 일을 직업으로 하는 여자. Danh từ
🌏 NỮ PHỤC VỤ, NỮ BỒI BÀN: Người phụ nữ trực tiếp làm công việc tiếp đón khách ở quán ăn hay quán rượu.


Chính trị (149) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28)