🌷 Initial sound: ㅈㄹㅅㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

장례식장 (葬禮式場) : 장례식을 치르는 장소. Danh từ
🌏 NHÀ TANG LỄ: Nơi tổ chức tang lễ.

재래시장 (在來市場) : 한 지역에 예전부터 있어 온 시장. Danh từ
🌏 CHỢ TRUYỀN THỐNG: Chợ vốn có từ xưa ở khu vực nào đó.


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Khí hậu (53) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138)