🌷 Initial sound: ㅈㄹㅅㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
장례식장
(葬禮式場)
:
장례식을 치르는 장소.
Danh từ
🌏 NHÀ TANG LỄ: Nơi tổ chức tang lễ.
•
재래시장
(在來市場)
:
한 지역에 예전부터 있어 온 시장.
Danh từ
🌏 CHỢ TRUYỀN THỐNG: Chợ vốn có từ xưa ở khu vực nào đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8)