🌷 Initial sound: ㅈㅊㄴ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
잔칫날
:
여러 사람이 모여서 음식을 먹고 즐기며 잔치를 벌이는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY TIỆC, NGÀY CÓ CỖ: Ngày nhiều người tụ họp, tổ chức tiệc, ăn uống vui vẻ.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28)