🌟 잔칫날
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잔칫날 (
잔친날
)
🗣️ 잔칫날 @ Ví dụ cụ thể
- 잔칫날 저녁에 큰어머니들이 모여서 오순도순 이야기를 하셨다. [큰어머니]
- 김 대감은 잔칫날 문호를 활짝 열어 놓고 손님들을 맞았다. [문호 (門戶)]
- 잔칫날 누름적을 굽는 냄새에 아이들이 하나씩 부엌으로 모여들었다. [누름적 (누름炙)]
- 할아버지께서는 칠순 잔칫날 친구들을 집으로 청하셨다. [청하다 (請하다)]
🌷 ㅈㅊㄴ: Initial sound 잔칫날
-
ㅈㅊㄴ (
잔칫날
)
: 여러 사람이 모여서 음식을 먹고 즐기며 잔치를 벌이는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY TIỆC, NGÀY CÓ CỖ: Ngày nhiều người tụ họp, tổ chức tiệc, ăn uống vui vẻ.
• Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53)