🌷 Initial sound: ㅈㅊㄴ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
잔칫날
:
여러 사람이 모여서 음식을 먹고 즐기며 잔치를 벌이는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY TIỆC, NGÀY CÓ CỖ: Ngày nhiều người tụ họp, tổ chức tiệc, ăn uống vui vẻ.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)